Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Động cơ | Tình trạng | Năm sản xuất | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng cao 3.76m, bình điện 48V, năm 2013.
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300530 | |
Nâng cao 3.76m, bình điện 48V, năm 2013.
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300529 | |
Nâng cao 11.5m, bình điện 48V, năm 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160534 | |
Nâng cao 11.5m, bình điện 48V, năm 2009
|
LINDE | R20S | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200533 | |
Nâng cao 11.5m, bình điện 48V, năm 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160532 | |
Nâng cao 11.5m, bình điện 48V, năm 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160527 | |
tải trọng nâng 1000 - 1400 kg.
|
LINDE | L10P – L14P (Series 1169) | 1000kg - 1400kg | Điện | Mới 100% | N/A | Series 1169 | |
tải trọng nâng 1000 kg.
|
LINDE | ML10 (Series 1167) | 1000kg | Điện | Mới 100% | N/A | Series 1167 | |
tải trọng nâng 2000 kg.
|
LINDE | T20APHP (Series 1157) | 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | Series 1157 | |
tải trọng nâng 2500 kg.
|
LINDE | M25 (Series 033-01) | 2500kg | Điện | Mới 100% | N/A | Series 033-01 | |
tải trọng nâng 1200 kg.
|
LINDE | MT12 | 1200kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1131 | |
Nâng cao 3000mm,tải trọng 1200-1500 kg.
|
LINDE | MR12AP - MR15AP (Series 1166) | 1200-1500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1166 | |
Bình điện 24V/ 50Ah, tải trọng 1300 kg.
|
LINDE | MP13 | 1300kg | Điện | Mới 100% | N/A | S8904 | |
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E20SL - E25SL | 2000-2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | Series 1285 | ||
Nâng cao 4m, bình điện 48V-450Ah .
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200494 | |
Nâng cao 5m, sản xuất 2016 .
|
UNICARRIERS | YDN-D1F4A40 | 4000kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2016 | HGL400482 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V-400Ah có sideshift .
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL150480 | |
Nâng cao 3.5m, bình điện 48V – 280Ah .
|
KOMATSU | FB15RL-14 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150495 | |
Nâng cao 2.5m, bình điện 48V – 201Ah .
|
TOYOTA | 7FBR14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL140492 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V – 201Ah .
|
TOYOTA | 7FBRK13 | 1300kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL130484 | |
Nâng cao 4m, bình điện 48V-320Ah .
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150478 | |
Nâng cao 3m.
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150479 | |
Nâng cao 4m, bình điện 48V- 320Ah.
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150477 | |
Nâng cao 3m, có sideshift .
|
KOMATSU | FB15EX-8 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2000 | HGL150490 | |
Nâng cao 3m, có sideshift .
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250489 | |
Nâng cao 3m, có sideshift .
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250473 | |
Bo mạch điện tử điều khiển dùng cho xe nâng CANBOX (Part#: 3903605114).
|
LINDE | Mới 100% | 3903605114 | |||||
Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng dùng cho xe nâng (Part#: 0009400769).
|
LINDE | Mới 100% | 0009400769 | |||||
Bộ nguồn xe nâng Linde R16-03 (Part#: 7917401259).
|
LINDE | Mới 100% | 7917401259 | |||||
Bộ nguồn xe nâng Linde R14/R16/R20-02 (Part#: 7917401236).
|
LINDE | Mới 100% | 7917401236 | |||||
Biến trở vô lăng lái xe nâng Linde series 1120 (Part#: 1153605139).
|
LINDE | Mới 100% | 1153605139 | |||||
Biến trở chân ga xe nâng Linde R14/R16/R20 series 115 (Part#: 7916400159).
|
LINDE | Mới 100% | 7916400159 | |||||
Cần ben đôi xe nâng Linde series 1120 (Part#: 7919040015).
|
LINDE | Mới 100% | 7919040015 | |||||
Cần ben nhiều chức năng dùng cho xe nâng Linde E25 series 386 (Part#: 7919040042).
|
LINDE | Mới 100% | 7919040042 | |||||
Cần ben đơn xe nâng Linde series 1120 (Part#: 7919040071).
|
LINDE | Mới 100% | 7919040071 | |||||
Cần ben đơn xe nâng Linde E25 series 386 (Part#: 7919040044).
|
LINDE | Mới 100% | 7919040044 | |||||
Cần ben đôi xe nâng Linde E25 series 386 (Part#: 7919040043).
|
LINDE | Mới 100% | 7919040043 | |||||
Cảm biến tốc độ xe nâng Linde R14 series 1183 (Part#: 11733604700).
|
LINDE | Mới 100% | 11733604700 | |||||
Cảm biến tốc độ xe nâng Linde series 1120 (Part#: 7917415537).
|
LINDE | Mới 100% | 7917415537 | |||||
Cảm biến tốc độ xe nâng Linde E30 series 336 (Part#: 7917415513).
|
LINDE | Mới 100% | 7917415513 | |||||
Cảm biến lái xe nâng Linde E25 series 387.
|
LINDE | Mới 100% | 7917415697 | |||||
Cảm biến khung nâng xe Linde E25/E30 series 387 .
|
LINDE | Mới 100% | 3863604700 | |||||
Cảm biến góc lái xe nâng Linde R16-03.
|
LINDE | Mới 100% | 1153604701 | |||||
Cảm biến góc lái xe nâng Linde series 1120.
|
LINDE | Mới 100% | 1153608911 | |||||
Cảm biến cổ lái xe nâng Linde E25 series 387.
|
LINDE | Mới 100% | 7917415694 | |||||
Bình điện 24V-375Ah, càng dài 1.15m.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200469 | |
Bình điện 24V-375Ah, càng dài 1.15m.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL200468 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 1.15m.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200467 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 1.15m.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200466 | |
Bình điện 24V-375Ah, càng dài 1.15m.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200465 | |
Nâng cao 8.55m, bình điện 48V- 620Ah, 18956 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160464 | |
Nâng cao 8.55m, bình điện 48V- 620Ah, 18830 giờ hoạt động.
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160463 | |
Nâng cao 8.55m, bình điện 48V- 620Ah, 14611 giờ hoạt động.
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160462 | |
Nâng cao 8.25m, bình điện 48V- 775Ah, 10835 giờ hoạt động
|
LINDE | R25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL250461 | |
Nâng cao 10.65m, bình điện 48V- 700Ah
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160460 | |
Nâng cao 10.65m, bình điện 48V- 700Ah, 9611 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160459 | |
Nâng cao 10.65m, bình điện 48V- 775Ah, 9933giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160458 | |
Nâng cao 10.65m, bình điện 48V- 700Ah, 10253 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160457 | |
Nâng cao 10.65m, bình điện 48V- 700Ah, 12202 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160456 | |
Nâng cao 10.65m, bình điện 48V- 930Ah, 3027 giờ hoạt động
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200455 | |
Nâng cao 1065m, bình điện 48V- 700Ah, 8407 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160454 | |
Nâng cao 7.45m, bình điện 48V- 700Ah, 2232 giờ hoạt động
|
LINDE | R14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL140453 | |
Nâng cao 9.55m, bình điện 48V- 700Ah, 8005 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL160452 | |
Nâng cao 9.35m, bình điện 48V- 775Ah, 6823 giờ hoạt động
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200451 | |
Nâng cao 6.95m, bình điện 48V- 620Ah, 9713 giờ hoạt động
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL140450 | |
Nâng cao 9.65m, bình điện 48V- 775Ah, 21667 giờ hoạt động
|
LINDE | R20-03 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200448 | |
Nâng cao 6.55m, bình điện 48V- 775Ah, 10025 giờ hoạt động
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL140447 | |
Nâng cao 7m, bình điện 48V- 620Ah, 10015 giờ hoạt động
|
LINDE | R14S | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL140445 | |
Nâng cao 7m, bình điện 48V- 620Ah, 9463 giờ hoạt động
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL140444 | |
Nâng cao 9.65m, bình điện 48V- 775Ah, 11345 giờ hoạt động
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL160443 | |
Nâng cao 8.55m, bình điện 48V-620Ah, 14791 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160442 | |
Nâng cao 8.25m, bình điện 48V-775Ah, 9299 giờ hoạt động
|
LINDE | R25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL250441 | |
Nâng cao 6.45m, bình điện 80V- 625Ah, 4878 giờ hoạt động
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250440 | |
Nâng cao 4.35m, bình điện 80V- 500Ah, 9872 giờ hoạt động
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250439 | |
Nâng cao 4.78m, bình điện 80V- 775Ah, 10288 giờ hoạt động
|
LINDE | E25HL-01/600 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250438 | |
Nâng cao 4.76m, bình điện 80V-625Ah, 10178 giờ hoạt động
|
LINDE | E25HL | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250437 | |
Nâng cao 3.65m, bình điện 80V-775Ah, 15392 giờ hoạt động
|
LINDE | E30HL-01/600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300436 | |
Nâng cao 5.16m, bình điện 80V-700Ah, 15875 giờ hoạt động
|
LINDE | E20H-01/600 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200346 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 2m, 14026 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200345 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 1.15m, 11192 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200344 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 1.15m, 8563 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200343 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 2m, 8563 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200342 | |
Nâng cao 9.5m
|
LINDE | R16SHD | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160359 | |
Nâng cao 4.3m
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL140358 | |
Nâng cao 6.3m
|
LINDE | R14N-03 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL140357 | |
Nâng cao 10.65m
|
LINDE | R16SHD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL160356 | |
Nâng cao 11.5m
|
LINDE | R16S | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL160355 | |
Nâng cao 6.35m
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL200354 | |
Nâng cao 9.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.95m, bình điện 48V-775Ah, 12193 giờ hoạt động
|
LINDE | R16HD-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160353 | |
Nâng cao 5.8m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.82m, bình điện 48V-560Ah, 5555 giờ hoạt động
|
LINDE | R16-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL160352 | |
Nâng cao 6.3m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.91m, bình điện 48V-775Ah, 6770 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160351 | |
Nâng cao 9.6m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.86m, bình điện 48V-775Ah, 2983 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160350 | |
Nâng cao 11.45m, chiều cao khung hạ thấp nhất 4.95m, bình điện 48V-700Ah, 12677 giờ hoạt động
|
LINDE | R16S-HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160348 | |
Nâng cao 5.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.48m, bình điện 48V-420Ah, 6467 giờ hoạt động
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL140347 | |
Nâng cao 6.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.66m, bình điện 48V-560Ah.
|
LINDE | R16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL160341 | |
Nâng cao 9.7m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.95m, bình điện 48V-640Ah.
|
LINDE | R17X | 1700kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL170340 | |
Nâng cao 7.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.27m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R20S | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200339 | |
Nâng cao 8.05m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.331m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R20-01 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200338 | |
Nâng cao 8.05m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.33m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R20-01 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200337 | |
Nâng cao 5.8m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.93m, bình điện 48V-620Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200336 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.731m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL160335 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160334 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160333 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.75m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160332 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160331 | |
Nâng cao 10.65m, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-930Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200330 | |
Nâng cao 10.65m, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-930Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200329 | |
Nâng cao 10.65m, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-930Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200328 | |
Nâng cao 10.65m, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-930Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200327 | |
Nâng cao 10.65m, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-930Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200326 | |
Càng xúc lật CAM ZHF sử dụng cho xe nâng từ 1.5 tấn đến 5 tấn
|
CAM | CAM-ZHF | 1500kg - 5000kg | Mới 100% | ||||
Càng kẹp bông vuông CAM ZB sử dụng cho xe nâng
|
CAM | CAM-ZB | 2000kg - 3000kg | Mới 100% | ||||
Bộ dây điều khiển valve thuỷ lực xe nâng reach truck LINDE.
|
HGL | 400/1153801063 | Mới 100% | 400/1153801063 | ||||
Khóa nguồn xe nâng LINDE.
|
HGL | 400/1874401405 | Mới 100% | HGL5567 | ||||
Lò xo cho cuộn thu hồi cáp điện của camera xe nâng Linde.
|
HGL | 400/1133586503 | Mới 100% | 1133586503 | ||||
Cảm biến khung nâng xe LINDE reach truck IFM IFS201.
|
IFM | IFS201 | 36V DC | Mới 100% | IFS201 | |||
Cảm biến cầu motor chính xe Linde reach truck R14/R16/R20 IFM I95026.
|
IFM | IFM I95026 | 36V DC | Mới 100% | I95026 | |||
Cảm biến tốc độ xe nâng điện TOYOTA.
|
HGL | Mới 100% | HGL5573 | |||||
Cảm biến tốc độ xe nâng điện NICHIYU.
|
HGL | Mới 100% | HGL5576 | |||||
Cảm biến tốc độ cho xe nâng Linde T16 / T18 / T20.
|
Mới 100% | 3093605006 | ||||||
Cảm biến tay lái cho xe nâng Linde E16 / E18 / E20 / E25.
|
Mới 100% | 7917415687 | ||||||
Biến trở lái Encoder cho xe nâng Linde R14/R16/R20-03.
|
Mới 100% | 400/1153605123 | ||||||
Contactor xe nâng Allright SW60-203P.
|
ALLRIGHT | SW60-203P | Mới 100% | SW60-203 | ||||
Bạc đạn cảm biến motor lái xe nâng CROWN Reachtruck.
|
HGL | 130993 | Mới 100% | 130993 | ||||
Cầu chì xe nâng 250A.
|
HGL | 250A | 250a | Mới 100% | HGL1788 | |||
Cầu chì sứ xe nâng 50A.
|
HGL | 50A | Mới 100% | HGL1789 | ||||
Cần điều khiển đôi cho xe nâng reach truck LINDE (Part#: 400/7919040075).
|
Mới 100% | 7919040075 | ||||||
Cần điểu khiển đôi cho xe nâng reach truck LINDE.
|
Mới 100% | 1133801354 | ||||||
Cần điều khiển thuỷ lực xe nâng reach truck LINDE R14/R16/R20 (2 chế độ).
|
400/1133801352 | Mới 100% | 1133801352 | |||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SCF1H2 (90°), đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SCF1H2 | Mới 100% | SCF1H2 (90°) | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SBE1H2, đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SBE1H2 | Mới 100% | SBE1H2 | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SGB122, đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SGB122 | Mới 100% | SGB122 | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SCS142 (45°), đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SCS142 | Mới 100% | SCS142 (45°) | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SCH122 (90°), đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SCH122 | Mới 100% | SCH122 (90°) | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SBL122, đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SBP132 | Mới 100% | SBL122 | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SCC132, đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SBP132 | Mới 100% | SCC132 | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SBP132, đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SBP132 | Mới 100% | SBP132 | ||||
Đầu nối ống dầu TRANSFER OIL SBH122, đường kính trong 1/4 inch.
|
TRANSFER OIL | SBP132 | Mới 100% | SBH122 | ||||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 1/4 (Đơn).
|
TRANSFER OIL | 153-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1532-CPLT3600 | |||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 1/4 (Đôi).
|
TRANSFER OIL | 163-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1632-CPLT3600 | |||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 5/16 (Đôi).
|
TRANSFER OIL | 163-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1633-CPLT3600 | |||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 3/8 (Đôi).
|
TRANSFER OIL | 163-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1634-CPLT3600 | |||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 3/8 (Đơn).
|
TRANSFER OIL | 153-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1534-CPLT3600 | |||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 5/16 (Đơn).
|
TRANSFER OIL | 153-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1533-CPLT3600 | |||
Ống dầu thủy lực xe nâng TRANSFER OIL 3/16 (Đơn).
|
TRANSFER OIL | 153-CPLT 3600 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1531-CPLT3600 | |||
Ống dầu bằng sắt dài chịu áp 250bar (Part#: 400/1844401412).
|
HGL | 400/1844401412 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1844401412 | |||
Ống dầu bằng sắt dài chịu áp 250bar (Part#: 400/1844401413).
|
HGL | 400/1844401413 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1844401413 | |||
Ống dầu bằng sắt dài chịu áp 250bar (Part#: 400/1874401405).
|
HGL | 400/1874401405 | 250bar (3600 psi) | Mới 100% | 1874401405 | |||
Giắc cắm xe nâng REMA 160A (Giắc cái).
|
REMA | EURO-DIN 160A | 160A | Mới 100% | HGL1834 | |||
Giắc cắm xe nâng REMA 160A (Giắc đực).
|
REMA | EURO-DIN 160A | 160A | Mới 100% | HGL1837 | |||
Giắc cắm xe nâng REMA 80A (Giắc đực).
|
REMA | EURO-DIN 80A | 80A | Mới 100% | HGL1838 | |||
Giắc cắm xe nâng REMA 320A (Giắc đực).
|
REMA | EURO-DIN 320A | 320A | Mới 100% | HGL1841 | |||
Giắc cắm xe nâng REMA 80A (Giắc cái).
|
REMA | EURO-DIN 80A | 80A | Mới 100% | HGL1843 | |||
Bộ ngắt mạch khẩn cấp REMA 190A.
|
REMA | 190A | 190A | Mới 100% | HGL1844 | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON 48V-350A.
|
ANDERSON | SB 48V-350A (Gray) | 48V-350A | Mới 100% | SB 48V-350A (Gray) | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON 72V-350A.
|
ANDERSON | SB 72V-350A (Green) | 72V-350A | Mới 100% | SBE 72V-350A | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SBE 72V-320A.
|
ANDERSON | SBE 72V-320A (Green) | 72V-320A | Mới 100% | SBE 72V-320A | |||
Bóng đèn xe nâng 48V.
|
HGL | Mới 100% | HGL1600 | |||||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SB 48V-175A.
|
ANDERSON | SB 48V-175A (Blue) | 48V-175A | Mới 100% | SB 48V-175A (Blue) | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SB 48V-350A.
|
ANDERSON | SB 48V-350A (Blue) | 48V-350A | Mới 100% | SB 48V-350A blue | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SBE 24V-160A.
|
ANDERSON | SBE 24V-160A (Red) | 24V-160A | Mới 100% | SBE 24V-160A (Red) | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SB 48V-175A.
|
ANDERSON | SB 48V-175A (Grey) | 48V-175A | Mới 100% | SB 48V-175A (Grey) | |||
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SBX 72V-350A.
|
ANDERSON | SBX 72V-350A (Grey) | 72V-350A | Mới 100% | SBX 72V-350A (Grey) | |||
Đèn chớp led cảnh báo an toàn dùng cho xe nâng.
|
HGL | LED 110VDC | 110V | Mới 100% | HGL1639 | |||
Đèn pha bóng led dùng cho xe nâng 110V.
|
HGL | LED 110VDC | 110V | Mới 100% | HGL5510 | |||
Đèn xi nhan - thắng - pha cho xe nâng.
|
HGL | Mới 100% | HGL5513 | |||||
Đèn cảnh báo chiếu vạch màu xanh cho xe nâng 60V.
|
HGL | BLUE LED 60V | 60V | Mới 100% | HGL5518 | |||
Đèn cảnh báo chiếu vạch màu đỏ cho xe nâng 60V.
|
HGL | RED LED 60V | 60V | Mới 100% | HGL5526 | |||
Đèn cảnh báo an toàn màu xanh Spotlight cho xe nâng.
|
HGL | BLUE SPOTLIGHT | Mới 100% | BLUE SPOTLIGHT | ||||
Đèn cảnh báo an toàn màu đỏ Spotlight cho xe nâng.
|
HGL | RED SPOTLIGHT | Mới 100% | RED SPOTLIGHT | ||||
Bộ dịch càng xe nâng (Side Shift) CAM ISO/FEM 2 (SH225.100P.CD1).
|
CAM | SH225.100P.CD1 | Mới 100% | SH225.100P.CD1 | ||||
Bộ dịch càng xe nâng (Side Shift) CAM ISO/FEM 3 (SH335.115P.CD1).
|
CAM | SH335.115P.CD1 | Mới 100% | SH335.115P.CD1 | ||||
Bình bơm nước cất HyfroFill 40 lít.
|
PHILADELPHIA SCIENTIFIC | HGL1926 | Điện | Mới 100% | HGL1926 | |||
Đèn báo máy lọc nước cất PS160-DC.
|
PHILADELPHIA SCIENTIFIC | PS160-DC | Điện | Mới 100% | HGL1930 | |||
Độ tinh khiết đầu vào (50ppm): 5,451 lít.
|
PHILADELPHIA SCIENTIFIC | HGL1933 | Điện | Mới 100% | HGL1933 | |||
Súng châm nước cất GUN-X tự kiểm soát mực nước trong bình điện xe nâng.
|
PHILADELPHIA SCIENTIFIC | GUN-X | Cơ | Mới 100% | HGL1921 | |||
Máy lọc nước cất châm bình điện xe nâng HYDRO PURE (USA).
|
PHILADELPHIA SCIENTIFIC | PS300 | Điện | Mới 100% | HGL1913 | |||
Bình chứa nước cất HITACHI.
|
HITACHI | HGL2981 | Điện | Mới 100% | HGL2981 | |||
Nước cất bình điện tinh khiết, không tạp chất, không kim loại.
|
HGL | HGL2975 | Điện | Mới 100% | HGL2975 | |||
Máy sạc xe nâng POLAR TR3 48-100, xuất xứ Italy.
|
POLAR | TR3 48-100 | Điện | Mới 100% | TR3 48-100 | |||
Máy sạc xe nâng ENERGIC Plus 48V/60A, xuất xứ Italy.
|
ENERGIC Plus | RX-T 48-60 | Điện | Mới 100% | RX-T 48-60 | |||
Máy sạc xe nâng ENERGIC Plus 48V/80A, xuất xứ Italy.
|
ENERGIC Plus | RX-T 48-80 | Điện | Mới 100% | RX-T 48-80 | |||
Máy sạc xe nâng ENERGIC Plus 48V/100, xuất xứ Italy.
|
ENERGIC Plus | RX-T 48-100 | Điện | Mới 100% | RX-T 48-100 | |||
24V/50A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | EE24/50P | Điện | Mới 100% | EE24/50P | |||
24V/30A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | EE24/30P | Điện | Mới 100% | EE24/30P | |||
36V/100A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | DE36/100P | Điện | Mới 100% | DE36/100P | |||
36V/80A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | DE36/80P | Điện | Mới 100% | DE36/80P | |||
80V/70A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | DE80/70P | Điện | Mới 100% | DE80/70P | |||
48V/60A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | DE48/60P | Điện | Mới 100% | DE48/60P | |||
48V/70A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | DE48/70P | Điện | Mới 100% | DE48/70P | |||
48V/100A, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CEIL (Chloride) | DE48/100P | Điện | Mới 100% | DE48/100P | |||
Bánh xe nâng đắp PU 85x60x63.
|
HGL | 85x60x63 | Mới 100% | HGL3098 | ||||
Bánh xe nâng đắp PU 85x70x58.
|
HGL | 85x70x58 | Mới 100% | HGL3102 | ||||
Bánh xe nâng đắp PU 85x80x63.
|
HGL | 85x80x63 | Mới 100% | HGL3105 | ||||
Bánh xe nâng đắp PU 85x105x57.
|
HGL | 85x105x57 | Mới 100% | HGL3108 | ||||
Bánh xe nâng đắp PU 230x90x170.
|
HGL | 230x90x170 | Mới 100% | HGL3111 | ||||
Bánh xe nâng đắp PU 343x135x278.
|
HGL | 343x135x278 | Mới 100% | HGL3114 | ||||
Bánh xe nâng đắp PU 254x102x181.
|
HGL | 254x102x181 | Mới 100% | HGL3117 | ||||
Bánh tải xe nâng điện LINDE L14 / L16-03 85x65-12.
|
STELLANA | 85x65-12 | Mới 100% | 85x65-12 (STE) | ||||
Bánh tải xe nâng điện LINDE L12 / L14P 85x82-12.
|
STELLANA | 85x82-12 | Mới 100% | 85x82-12 (STE) | ||||
Bánh tải xe nâng điện LINDE T16 / T16P / T20P 85x85-12.
|
STELLANA | 85x85-12 | Mới 100% | 85x85-12 (STE) | ||||
Bánh tải xe nâng điện LINDE L14 / L16-03 85x90-12.
|
STELLANA | 85x90-12 | Mới 100% | 85x90-12 (STE) | ||||
Bánh tải xe nâng điện LINDE T20 / T20P / T20AP 85x110-12.
|
STELLANA | 85x110-12 | Mới 100% | 85x110-12 (STE) | ||||
Bánh tải xe nâng điện LINDE R14 / R16 285x100.
|
STELLANA | 285x100 | Mới 100% | 285x100 (STE) | ||||
Bánh tải xe nâng điện JUNGHEINRICH ERC / EJE 285x100-40.
|
STELLANA | 285x100-40 | Mới 100% | 285x100-40 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện LINDE T16 / T20P 230x75/82.5-45.
|
STELLANA | 230x75/82.5-45 | Mới 100% | 230x75/82.5-45 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện LINDE L12 / L14P 230x90-65.
|
STELLANA | 230x90-65 | Mới 100% | 230x90-65 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện LINDE T20AP / T20SP 254x102-80.
|
STELLANA | 254x102-80 | Mới 100% | 254x102-80 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện LINDE R14 / R16 / R20-02 330x135-80.
|
STELLANA | 330x135-80 | Mới 100% | 330x135-80 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện LINDE R14 / R16 / R20-03 343x136-90.
|
STELLANA | 343x136-90 | Mới 100% | 343x136-90 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện JUNGHEINRICH ERC / EJE 85x80/85-25.
|
STELLANA | 85x80/85-25 | Mới 100% | 85x80/85-25 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện JUNGHEINRICH EVT 214 / 216 343x114-90.
|
STELLANA | 343x114-90 | Mới 100% | 343x114-90 (STE) | ||||
Bánh lái xe nâng điện TOYOTA 7FBR10-18 330x145x194.
|
STELLANA | 330x145x194 | Mới 100% | 330x145x194 (STE) | ||||
Bánh cân bằng xe nâng điện TOYOTA 7FBR10-18 150x80x72.
|
STELLANA | 150x80x72 | Mới 100% | 150x80x72 (STE) | ||||
Bánh cân bằng xe nâng điện LINDE T20SP 125x60/62-20.
|
STELLANA | 125x60/62-20 | Mới 100% | 125x60/62-20 (STE) | ||||
Bánh cân bằng xe nâng điện LINDE T20P 125x40/45-15.
|
STELLANA | 125x40/45-15 | Mới 100% | 125x40/45-15 (STE) | ||||
Bánh cân bằng xe nâng điện LINDE T20AP 100x40-15.
|
STELLANA | 100x40-15 | Mới 100% | 100x40-15 (STE) | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu ELASTOMERIC Plus (Không môi khóa).
|
ELASTOMERIC Plus | Standard Black (Plus) | Mới 100% | SB-P | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu ELASTOMERIC Plus (Có môi).
|
ELASTOMERIC Plus | Black Lock (Plus) | Mới 100% | BL-P | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu trắng ELASTOMERIC Plus (Có môi).
|
ELASTOMERIC Plus | Non Marking Lock (Plus) | Mới 100% | NML-P | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu trắng ELASTOMERIC PLus (Không môi).
|
ELASTOMERIC Plus | Non Marking (Plus) | Mới 100% | NM-P | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu trắng ELASTOMERIC Focus (Có môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Non Marking Lock (Focus) | Mới 100% | NML-F | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu trắng ELASTOMERIC Focus (Không môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Non Marking (Focus) | Mới 100% | NM-F | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu ELASTOMERIC Focus (Không môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Standard Black (Focus) | Mới 100% | SB-F | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu ELASTOMERIC Focus (Có môi).
|
ELASTOMERIC Focus | ELASTOMERIC Focus (Có môi) | Mới 100% | BB-F | ||||
Nâng cao tối đa 9.92m, sử dụng bình điện 24V-225Ah.
|
GENIE | GS-2646 | 454kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL040004 | |
Nâng cao tối đa 10.52m
|
GENIE | Z-34/22 DC | 272kg | Điện | Mới 100% | GENIE Z-34/22 DC | ||
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL140059 | |
Nâng cao tối đa 3.8m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L12 | 1200kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL120122 | |
Nâng cao tối đa 3.3m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL140144 | |
Nâng cao tối đa 3.4m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160107 | |
Nâng cao 1m, bình điện 24V.
|
STILL | CSX16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL160126 | |
Nâng cao 1m, bình điện 24V.
|
STILL | CSX16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL160127 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200180 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200120 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL200208 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20AP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200119 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20AP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200186 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
UNICARRIERS | J1B1L15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL150258 | |
Nâng cao 4.5m, 2 ty, 2 lao, có sideshift.
|
TOYOTA | 8FGJF35 | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300082 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng.
|
TOYOTA | 02-7FG40 | 4500kg | Gas | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL450275 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-730Ah.
|
TOYOTA | 7FB25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250248 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V.
|
TOYOTA | 7FBH25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250249 | |
Nâng cao 4.3m.
|
TOYOTA | 7FD25 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL250150 | |
Xe nâng kẹp giấy tròn, nâng cao 4.5m.
|
TOYOTA | 02-7FD30 | 3000kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300194 | |
Nâng cao tối đa 3m.
|
TCM | FB15-7 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL150068 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V-545Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200011 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng càng nâng Push-Pull.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250175 | |
Nâng cao tối đa 3m, có side shift, sử dụng bình điện 48V-565Ah.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL250043 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-550Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200086 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250096 | |
Nâng cao tối đa 4m, sử dụng bình điện 48V-565Ah.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250145 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
TCM | TCM FB15-7 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL150307 | |
Nâng cao tối đa 4m, càng gật gù, có Side-Shift, bình điện 48V-450Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200308 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL200309 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V-320Ah.
|
SUMITOMO | 41-FB15PE | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150243 | |
Nâng cao tối đa từ 6m.
|
STILL | RX50 | 1600kg | Điện | Mới 100% | RX 50 | ||
Nâng cao 3m, khung nâng 3 tầng, có sideshift.
|
NISSAN | FBT-NP1F2 | 2000kg | Xăng | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200057 | |
Nâng cao tối đa 3m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1F2A35J | 3500kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL350174 | |
Nâng cao tối đa 6.5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A32LQ | 3200kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL320197 | |
Nâng cao tối đa 3m, càng nâng 1.07m.
|
NISSAN | UG1F2A30D | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300116 | |
Nâng cao tối đa 6.5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A32LQ | 3200kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL320198 | |
Nâng cao 6.5m, khung nâng 3 tầng, có sideshift.
|
NISSAN | UGL02A30W | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL300168 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300164 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300163 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300165 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300167 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, có Side-Shift.
|
NISSAN | LPL02A25D | 2500kg | Gas | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250152 | |
Nâng cao 3m.
|
NISSAN | FP01R15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL150020 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250178 | |
Nâng cao tối đa 3m, bình điện 48V/450Ah, càng nâng 1.5m, có Side-Shift.
|
NISSAN | FP01R15 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL200097 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, bình điện 48V/565Ah, càng nâng 0.92m.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250099 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, bình điện 48V-565Ah.
|
NISSAN | FP01R15 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250017 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
NISSAN | FP01R15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL150018 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
NISSAN | P1B2L20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200076 | |
Nâng cao tối đa 3m, 3 lao, 3ty, có side shift, bình điện 48V-565Ah.
|
NISSAN | 82ZP1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250146 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-545Ah.
|
NISSAN | K1B1 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150304 | |
Nâng cao 6m, 3 ty, 3 lao, có sideshift.
|
NISSAN | Y1D2A25Q | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250080 | |
Nâng cao 5.5m, khung nâng 3 tầng.
|
NISSAN | Y1F2A25 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250212 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-shift, bình điện 48V-600Ah.
|
NICHIYU | FB25PN-75B-550MCSSF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250269 | |
Nâng cao tối đa 5.5m, khung nâng 3 tầng, có Side-shift, Free-shift, bình điện 48V-565Ah.
|
NICHIYU | FB25PN-75B-550MCSSF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250242 | |
Nâng cao tối đa 5.5m, có Side Shift, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-600Ah.
|
NICHIYU | FB25P-75B-400SF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250268 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, có Side-Shift, bình điện 72V-545Ah.
|
NICHIYU | FB35PJN-75B-350SFAFLS | 3500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL350302 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, có Side-Shift, bình điện 72V-545Ah.
|
NICHIYU | FB35PJN-75B-350SFAFLS | 3500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL350303 | |
Nâng cao tối đa 3m.
|
MITSUBISHI | FD25T | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250046 | |
Nâng cao tối đa 4m.
|
LINDE | H25D-01 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250050 | |
Nâng cao 5m, có sideshift, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB25EX-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250062 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150289 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150290 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150291 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250292 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200293 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng nâng kẹp vuông, có Side-Shift, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200294 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V.
|
KOMATSU | FB25EX-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250295 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, càng đôi, có Side-Shift, bình điện 48V-480Ah.
|
KOMATSU | FB25HB-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL250296 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, càng đôi, có Side-Shift, bình điện 48V-480Ah.
|
KOMATSU | FB25HB-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250297 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250298 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250299 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250300 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250301 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, bình điện 72V-600Ah.
|
KOMATSU | FB30-10 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL300306 | |
Nâng cao tối đa 7.4m, sử dụng càng Double Deep.
|
LINDE | R14-03 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL140065 | |
Nâng cao tối đa 9.2m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL160035 | |
Nâng cao tối đa 9.2m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | (HGL160053 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200038 | |
Nâng cao tối đa 4.7m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R14S | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL140220 | |
Nâng cao tối đa 5m, sử dụng bình điện 48V-700Ah, .
|
LINDE | A10 | 1000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL100227 | |
Nâng cao tối đa 10m, sử dụng bình điện 48V-800Ah.
|
LINDE | R16S-HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160134 | |
Nâng cao tối đa 6.6m, sử dụng bình điện 48V, càng Double Deep.
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL160010 | |
Nâng cao tối đa 7m, sử dụng bình điện 48V-700Ah, càng Double Deep.
|
LINDE | R16-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL1600103 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200001 | |
Nâng cao tối đa 3.7m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160219 | |
Nâng cao tối đa 9.92m, sử dụng bình điện 24V-225Ah.
|
GENIE | GS-2646 | 454kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL040003 |