Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Động cơ | Tình trạng | Năm sản xuất | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng cao 3.76m, bình điện 48V, năm 2013.
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300530 | |
Nâng cao 3.76m, bình điện 48V, năm 2013.
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300529 | |
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E20SL - E25SL | 2000-2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | Series 1285 | ||
Nâng cao 4m, bình điện 48V-450Ah .
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200494 | |
Nâng cao 5m, sản xuất 2016 .
|
UNICARRIERS | YDN-D1F4A40 | 4000kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2016 | HGL400482 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V-400Ah có sideshift .
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL150480 | |
Nâng cao 3m, có sideshift .
|
KOMATSU | FB15EX-8 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2000 | HGL150490 | |
Nâng cao 3m, có sideshift .
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250489 | |
Nâng cao 3m, có sideshift .
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250473 | |
Nâng cao 6.45m, bình điện 80V- 625Ah, 4878 giờ hoạt động
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250440 | |
Nâng cao 4.35m, bình điện 80V- 500Ah, 9872 giờ hoạt động
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250439 | |
Nâng cao 4.78m, bình điện 80V- 775Ah, 10288 giờ hoạt động
|
LINDE | E25HL-01/600 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250438 | |
Nâng cao 4.76m, bình điện 80V-625Ah, 10178 giờ hoạt động
|
LINDE | E25HL | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250437 | |
Nâng cao 3.65m, bình điện 80V-775Ah, 15392 giờ hoạt động
|
LINDE | E30HL-01/600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300436 | |
Nâng cao 5.16m, bình điện 80V-700Ah, 15875 giờ hoạt động
|
LINDE | E20H-01/600 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200346 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
UNICARRIERS | J1B1L15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL150258 | |
Nâng cao 4.5m, 2 ty, 2 lao, có sideshift.
|
TOYOTA | 8FGJF35 | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300082 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng.
|
TOYOTA | 02-7FG40 | 4500kg | Gas | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL450275 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-730Ah.
|
TOYOTA | 7FB25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250248 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V.
|
TOYOTA | 7FBH25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250249 | |
Nâng cao 4.3m.
|
TOYOTA | 7FD25 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL250150 | |
Xe nâng kẹp giấy tròn, nâng cao 4.5m.
|
TOYOTA | 02-7FD30 | 3000kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300194 | |
Nâng cao tối đa 3m.
|
TCM | FB15-7 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL150068 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V-545Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200011 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng càng nâng Push-Pull.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250175 | |
Nâng cao tối đa 3m, có side shift, sử dụng bình điện 48V-565Ah.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL250043 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-550Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200086 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250096 | |
Nâng cao tối đa 4m, sử dụng bình điện 48V-565Ah.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250145 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
TCM | TCM FB15-7 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL150307 | |
Nâng cao tối đa 4m, càng gật gù, có Side-Shift, bình điện 48V-450Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200308 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL200309 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V-320Ah.
|
SUMITOMO | 41-FB15PE | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150243 | |
Nâng cao tối đa từ 6m.
|
STILL | RX50 | 1600kg | Điện | Mới 100% | RX 50 | ||
Nâng cao 3m, khung nâng 3 tầng, có sideshift.
|
NISSAN | FBT-NP1F2 | 2000kg | Xăng | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200057 | |
Nâng cao tối đa 3m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1F2A35J | 3500kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL350174 | |
Nâng cao tối đa 6.5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A32LQ | 3200kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL320197 | |
Nâng cao tối đa 3m, càng nâng 1.07m.
|
NISSAN | UG1F2A30D | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300116 | |
Nâng cao tối đa 6.5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A32LQ | 3200kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL320198 | |
Nâng cao 6.5m, khung nâng 3 tầng, có sideshift.
|
NISSAN | UGL02A30W | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL300168 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300164 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300163 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300165 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/Xăng | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300167 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, có Side-Shift.
|
NISSAN | LPL02A25D | 2500kg | Gas | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250152 | |
Nâng cao 3m.
|
NISSAN | FP01R15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL150020 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250178 | |
Nâng cao tối đa 3m, bình điện 48V/450Ah, càng nâng 1.5m, có Side-Shift.
|
NISSAN | FP01R15 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL200097 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, bình điện 48V/565Ah, càng nâng 0.92m.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250099 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, bình điện 48V-565Ah.
|
NISSAN | FP01R15 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250017 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
NISSAN | FP01R15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL150018 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
NISSAN | P1B2L20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200076 | |
Nâng cao tối đa 3m, 3 lao, 3ty, có side shift, bình điện 48V-565Ah.
|
NISSAN | 82ZP1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250146 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-545Ah.
|
NISSAN | K1B1 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150304 | |
Nâng cao 6m, 3 ty, 3 lao, có sideshift.
|
NISSAN | Y1D2A25Q | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250080 | |
Nâng cao 5.5m, khung nâng 3 tầng.
|
NISSAN | Y1F2A25 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250212 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-shift, bình điện 48V-600Ah.
|
NICHIYU | FB25PN-75B-550MCSSF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250269 | |
Nâng cao tối đa 5.5m, khung nâng 3 tầng, có Side-shift, Free-shift, bình điện 48V-565Ah.
|
NICHIYU | FB25PN-75B-550MCSSF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250242 | |
Nâng cao tối đa 5.5m, có Side Shift, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-600Ah.
|
NICHIYU | FB25P-75B-400SF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250268 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, có Side-Shift, bình điện 72V-545Ah.
|
NICHIYU | FB35PJN-75B-350SFAFLS | 3500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL350302 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, có Side-Shift, bình điện 72V-545Ah.
|
NICHIYU | FB35PJN-75B-350SFAFLS | 3500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL350303 | |
Nâng cao tối đa 3m.
|
MITSUBISHI | FD25T | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250046 | |
Nâng cao tối đa 4m.
|
LINDE | H25D-01 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250050 | |
Nâng cao 5m, có sideshift, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB25EX-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250062 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150289 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150290 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150291 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250292 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200293 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng nâng kẹp vuông, có Side-Shift, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200294 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V.
|
KOMATSU | FB25EX-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250295 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, càng đôi, có Side-Shift, bình điện 48V-480Ah.
|
KOMATSU | FB25HB-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL250296 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, càng đôi, có Side-Shift, bình điện 48V-480Ah.
|
KOMATSU | FB25HB-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250297 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250298 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250299 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250300 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250301 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, bình điện 72V-600Ah.
|
KOMATSU | FB30-10 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL300306 |